nguyễn phúc trăn 뜻
발음:
- 응우옌푹타이
- nguyễn phúc trú: 응우옌푹쭈 (7대)
- nguyễn phúc chu: 응우옌푹쭈 (6대)
- nguyễn phúc lan: 응우옌푹란
- nguyễn phúc nguyên: 응우옌푹응우옌
- nguyễn phú trọng: 응우옌푸쫑
- nguyễn phúc luân: 응우옌푹루언
- nguyễn phúc miên trinh: 응우옌푹미엔찐
- nguyễn phúc thuần: 응우옌푹투언
- nguyễn phúc tần: 응우옌푹떤
- nguyễn xuân phúc: 응우옌쑤언푹
- nguyễn phúc cảnh: 응우옌푹까인
- nguyễn phúc dương: 응우옌푹즈엉
- nguyễn phúc hồng cai: 응우옌푹홍까이
- nguyễn phúc hồng y: 응우옌푹홍이
- nguyễn phúc khoát: 응우옌푹코앗